| 1 | Tiếng Anh Thiếu Nhi Starter | 3510000 | 600000 | 104 |
| 2 | Tiếng Anh Thiếu Nhi 1 | 4050000 | 600000 | 120 |
| 3 | Tiếng Anh Thiếu Nhi 2 | 4050000 | 600000 | 120 |
| 4 | Tiếng Anh Thiếu Nhi 3 | 4050000 | 600000 | 120 |
| 5 | Tiếng Anh Thiếu Nhi 4 | 4050000 | 600000 | 120 |
| 6 | Tiếng Anh Thiếu Nhi 5 | 4050000 | 600000 | 120 |
| 7 | Tiếng Anh Thiếu Niên 1 | 6412500 | 600000 | 190 |
| 8 | Tiếng Anh Thiếu Niên 2 | 3476000 | 600000 | 103 |
| 9 | Tiếng Anh Thiếu Niên 3 | 3476000 | 600000 | 103 |
| 10 | Luyện Thi Ielts Bands 5.0 | 4219000 | 600000 | 125 |
| 11 | Luyện Thi Ielts Bands 6.0 | 3442500 | 600000 | 102 |
| 12 | Luyện Thi Ielts Bands 7.0 | 3442500 | 600000 | 102 |
| 13 | Luyện Thi TOEIC | 2025000 | 600000 | 60 |
| 14 | Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản | 3780000 | 600000 | 112 |
| 15 | Xử Lý Văn Bản Nâng Cao | 1182000 | 600000 | 35 |
| 16 | Sử Dụng Bảng Tính nâng Cao | 1182000 | 600000 | 35 |
| 17 | Sử Dụng Trình Chiếu Nâng Cao | 1182000 | 600000 | 35 |